1012 TCN Thế kỷ: thế kỷ 12 TCNthế kỷ 11 TCN thế kỷ 10 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2 TCN Năm: 1015 TCN1014 TCN1013 TCN1012 TCN1011 TCN1010 TCN1009 TCN Thập niên: thập niên 1030 TCNthập niên 1020 TCNthập niên 1010 TCNthập niên 1000 TCNthập niên 990 TCN
Liên quan 1012 1012 TCN 10120 Ypres 10127 Fröjel 10128 Bro 1012 Sarema 10126 Lärbro 10125 Stenkyrka 10121 Arzamas 10122 Fröding